Thứ Ba, 28 tháng 7, 2015

MÁY LẠNH DAIKIN DÒNG FTKS50GVMV- sua lo vi song tai da nang

 
-          Dàn lạnh
FTKS50GVMV
-          Dàn nóng
RKS50GVMV
Nguồn điện
1 pha, 220V-240V, 50 Hz
Công suất làm lạnh     (kW)
5.0 (1.7 - 6.8)
                                    (Btu/h)
17.100 (5.800-20.500)
Hiệu năng COP (W/W)
5.09
-          Cường đồ dòng điện (A)
6.4
-          Điện năng tiêu thụ (W)
1.397
Dàn lạnh
 
-          Kích thước (H x W x D) (mm)
290x1.050x250
-          Trọng lượng tịnh (kg)
12
-          Lưu lượng gió (m3/phút)
14.3
-          Độ ồn (cao/thấp) (dB)
43/34/31
Dàn nóng
 
-          Kích thước (H x W x D) (mm)
735 x 825 x 300
-          Trọng lượng tịnh (kg)
43
-          Công suất nén (W)
1.100
-          Kiểu máy nén
Swing dạng kín
-          Độ ồn (dB)
48/44
Kích thước ống
 
-          Phía lỏng (mm)
Ø  6.4
-          Phía gas (mm)
Ø  12.7
-          Nước xả (mm)
Ø  18.0
Chiều dài ống tối đa (m)
30
 Sử dụng gas
 410A
MÁY LẠNH DAIKIN DÒNG FTKS50GVMV
 
-          Dàn lạnh
FTKS50GVMV
-          Dàn nóng
RKS50GVMV
Nguồn điện
1 pha, 220V-240V, 50 Hz
Công suất làm lạnh     (kW)
5.0 (1.7 - 6.8)
                                    (Btu/h)
17.100 (5.800-20.500)
Hiệu năng COP (W/W)
5.09
-          Cường đồ dòng điện (A)
6.4
-          Điện năng tiêu thụ (W)
1.397
Dàn lạnh
 
-          Kích thước (H x W x D) (mm)
290x1.050x250
-          Trọng lượng tịnh (kg)
12
-          Lưu lượng gió (m3/phút)
14.3
-          Độ ồn (cao/thấp) (dB)
43/34/31
Dàn nóng
 
-          Kích thước (H x W x D) (mm)
735 x 825 x 300
-          Trọng lượng tịnh (kg)
43
-          Công suất nén (W)
1.100
-          Kiểu máy nén
Swing dạng kín
-          Độ ồn (dB)
48/44
Kích thước ống
 
-          Phía lỏng (mm)
Ø  6.4
-          Phía gas (mm)
Ø  12.7
-          Nước xả (mm)
Ø  18.0
Chiều dài ống tối đa (m)
30
 Sử dụng gas
 410A
Google Account Video Purchases Da Nang, Da Nang, Vietnam

0 nhận xét:

Đăng nhận xét